Có 2 kết quả:
望而兴叹 wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ • 望而興嘆 wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look and sigh
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do
Bình luận 0
wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look and sigh
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do
Bình luận 0