Có 2 kết quả:

望而兴叹 wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ望而興嘆 wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look and sigh
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do

Từ điển Trung-Anh

(1) to look and sigh
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do